Có 2 kết quả:
軟綿綿 ruǎn mián mián ㄖㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ • 软绵绵 ruǎn mián mián ㄖㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) velvety
(3) flabby
(4) weak
(5) schmaltzy
(2) velvety
(3) flabby
(4) weak
(5) schmaltzy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) velvety
(3) flabby
(4) weak
(5) schmaltzy
(2) velvety
(3) flabby
(4) weak
(5) schmaltzy
Bình luận 0